Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Wavelength range: | 1525.00 to 1568.00 nm | Absolute wavelength accuracy: | ±10 pm, Typ.< 4 pm |
---|---|---|---|
Relative wavelength accuracy: | ± 5 pm, Typ. ± 2 pm | Power repeatability: | ± 0.05dB |
Output Power: | ≥12dBm | Sweep speed: | ≤25us per step(40,000 step/s) |
Làm nổi bật: | Bộ điều khiển nguồn ánh sáng,Mô-đun nguồn ánh sáng điều chỉnh,C-Band Light Source Module |
Điều Khiển PC Mô-đun Nguồn Sáng Điều Chỉnh C-Band Quét Tốc Độ Cao
Chức năng điều khiển PC U8712Q của mô-đun nguồn sáng điều chỉnh quét tốc độ cao chủ yếu được thể hiện trong việc đo lường và ứng dụng các thành phần quang học sợi quang có độ chính xác cao. Nó cho phép thử nghiệm độ chính xác cao của các thành phần chính như các thành phần ghép kênh phân chia theo bước sóng (DWDM), các thành phần mảng lưới nhiễu xạ dẫn sóng quang (AWG), các thành phần dẫn sóng quang phẳng (PLC) và các bộ khuếch đại quang (EDFA).
Ngoài ra, mô-đun này đặc biệt phù hợp với việc kiểm tra quét nhanh các cảm biến lưới Bragg sợi quang, cung cấp cho các nhà nghiên cứu và kỹ thuật viên dữ liệu kiểm tra chính xác và hiệu quả để giúp họ hiểu rõ hơn và tối ưu hóa hiệu suất của các hệ thống quang học sợi quang.
Đồng thời, mô-đun U8712Q cũng có chức năng kết nối với máy tính, thông qua cáp USB và phần mềm điều khiển PC do thiết bị Youxi cung cấp, người dùng có thể dễ dàng giao tiếp và điều khiển, tạo thành một hệ thống đo nguồn sáng laser điều chỉnh được với độ chính xác cao, công suất lớn, kích thước nhỏ, khởi động nhanh và giá cả phải chăng.
Thông số kỹ thuật
Model # | U8712Q |
Dải bước sóng | 1526.00 đến 1568.00 nm |
Công suất đầu ra | ≥12dBm |
Độ phân giải bước sóng | 1.0 pm |
Độ chính xác bước sóng tuyệt đối | ±10 pm, Điển hình.< 4 pm |
Độ chính xác bước sóng tương đối | ± 5 pm, Điển hình. ± 2 pm |
Độ lặp lại bước sóng | ±2 pm, Điển hình. ± 1 pm |
Độ ổn định bước sóng | ≤ ± 2 pm |
Tốc độ quét | ≤25us mỗi bước (40.000 bước/giây) |
Độ ổn định công suất | ± 0.01dB, 15 phút;±0.05, 1 giờ;±0.1 dB, 24 giờ. |
Độ lặp lại công suất | ± 0.05dB |
Độ tuyến tính công suất | ± 0.3dB |
Độ gợn công suất trên bước sóng | 0.3dB điển hình, 0.5dB tối đa. |
Tỷ lệ triệt chế độ bên | ≥ 45 dB |
Giao diện quang đầu ra | PM, đầu nối FC/APC hoặc FC/PC |
Giao diện | RS232 hoặc USB |
Cổng kích hoạt đầu ra | Kích hoạt BNC |
Nguồn | 3.3 V; 4.5A |
Kích thước | 235 mm R, 55mm C, 165 mm S |
Trọng lượng | 1.0 kg |
Người liên hệ: Jack Zhou
Tel: +86 4008 456 336