Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Kênh truyền hình: | 1 | Cấu trúc: | 2u |
---|---|---|---|
Chế độ hoạt động: | Chế độ cài đặt nguồn | ổn định bước sóng: | ≤± 2 giờ chiều (24 giờ ở nhiệt độ không đổi) |
Tùy chọn ban nhạc: | O/C/L/CL | điều chỉnh tốc độ: | ≤ 2 mili giây mỗi bước |
Năng lượng đầu ra: | ≥ 11dBm | ||
Làm nổi bật: | Nguồn ánh sáng có thể điều chỉnh 1568nm,Nguồn ánh sáng điều chỉnh của VOA,Nguồn ánh sáng điều chỉnh trên máy tính để bàn |
Nguồn ánh sáng điều chỉnh trên máy tính để bàn với tùy chọn VOA tích hợp 1525-1568nm
Nguồn ánh sáng có thể điều chỉnh trên bàn là một thiết bị nguồn ánh sáng có thể tạo ra ánh sáng đơn sắc với bước sóng có thể điều chỉnh.Nó thường bao gồm một nguồn ánh sáng rất ổn định và đơn sắc có khả năng phát ra bất kỳ bước sóng ánh sáng nào trong phạm vi cực tím đến cận hồng ngoạiLoại nguồn ánh sáng này được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học, giảng dạy, thử nghiệm công nghiệp và các lĩnh vực khác,đặc biệt là các ứng dụng đòi hỏi nguồn ánh sáng và thiết bị phát hiện với thu thập và xử lý dữ liệu làm việc cùng nhau.
Đặc điểm chính
Độ dài sóng điều chỉnh: Nguồn ánh sáng điều chỉnh trên máy tính để bàn có thể được điều chỉnh theo bất kỳ bước sóng nào trong phạm vi để đáp ứng các nhu cầu thử nghiệm hoặc phát hiện khác nhau.
Độ phân giải cao: monochromator có độ phân giải cao và có thể phát ra ánh sáng gần như đơn sắc để cải thiện độ chính xác của thí nghiệm hoặc phát hiện.
Năng lượng và độ ổn định đầu ra cao: Nguồn ánh sáng có sức mạnh và độ ổn định đầu ra cao để đảm bảo độ tin cậy của kết quả thử nghiệm hoặc thử nghiệm.
Tuổi thọ dài: Các nguồn ánh sáng thường có tuổi thọ dài, làm giảm tần suất và chi phí thay thế các nguồn ánh sáng.
Thông số kỹ thuật
Mô hình # | U8112C-P | |||
Tùy chọn băng tần | C | |||
Phạm vi điều chỉnh bước sóng (nm) | 1525~1568 | |||
Năng lượng đầu ra | ≥ 11dBm | |||
Phạm vi điều chỉnh công suất (tùy chọn) | 25 dB | |||
Độ phân giải bước sóng | 1.0 pm | |||
Độ chính xác bước sóng tuyệt đối | ± 10 giờ chiều, bình thường < 5 giờ chiều | |||
Độ chính xác độ dài sóng tương đối | ± 5 giờ chiều, bình thường ± 2 giờ chiều | |||
Khả năng lặp lại bước sóng | ± 14h, bình thường ± 1h | |||
Độ ổn định bước sóng | ≤ ± 2 giờ chiều (24 giờ ở nhiệt độ không đổi) | |||
Tốc độ điều chỉnh | ≤ 2 ms mỗi bước | |||
Sự ổn định năng lượng | ≤ ± 0,01dB, (15 phút). | |||
Khả năng lặp lại năng lượng | ± 0,05dB | |||
Tính tuyến tính công suất | ± 0,3dB | |||
Độ phẳng năng lượng so với bước sóng | 0.3dB bình thường. 0.5dB tối đa. | |||
Tỷ lệ ức chế chế độ bên | ≥ 35dB | ≥ 45dB | ||
Tiếng ồn cường độ tương đối | < -135dB | |||
Sức mạnh | AC 100 - 240 V ± 10%, 48 - 66 Hz, tối đa 100 VA. | |||
Nhiệt độ lưu trữ | -40°C đến +80°C | |||
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến +45°C | |||
Kích thước | 245 mm W, 105 mm H, 320 mm D | |||
Trọng lượng | 20,0 kg |
Kịch bản ứng dụng
Phòng nghiên cứu: Được sử dụng để nghiên cứu các tính chất hóa học hoặc sinh học liên quan đến bước sóng và những thay đổi vật lý trong vật liệu do bước sóng gây ra.
Khu vực giảng dạy: Là một thiết bị quan trọng trong các thí nghiệm quang học, để giúp học sinh hiểu các tính chất và ứng dụng của ánh sáng.
Kiểm tra công nghiệp: Được sử dụng để phân tích màu sắc và đo độ phản xạ của vật liệu, cũng như đo hiệu quả lượng tử của các thiết bị ở các bước sóng khác nhau.
Người liên hệ: Jack Zhou
Tel: +86 4008 456 336